HƯỚNG DẪN PHÁP LÝ KINH DOANH TẠI VIỆT NAM

Top những mặt hàng nhập khẩu vào Việt Nam trong 5 năm

 
 

2011

2012

2013

2014

2015

Sơ bộ 2016

Ô tô nguyên chiếc (Triệu đô la Mỹ)

..

594,8

752,2

1.568,3

2.990,2

2.381,2

Thiết bị, phụ tùng ngành dệt, may (Triệu đô la Mỹ)

707,1

610,6

817,0

1.231,9

1.365,7

..

Thiết bị, phụ tùng ngành da, giày (Triệu đô la Mỹ)

75,7

59,7

93,7

127,5

172,0

..

Thiết bị, phụ tùng ngành giấy (Triệu đô la Mỹ)

161,8

121,2

112,7

131,5

217,0

..

Thiết bị, phụ tùng ngành nhựa (Triệu đô la Mỹ)

387,5

421,1

545,0

602,6

715,0

..

Máy và phụ tùng máy xây dựng (Triệu đô la Mỹ)

639,1

433,0

483,3

602,7

793,7

..

Máy và phụ tùng máy sản xuất xi măng (Triệu đô la Mỹ)

161,2

108,4

150,7

111,4

318,5

..

Máy móc, thiết bị hàng không (Triệu đô la Mỹ)

668,1

1.320,7

1.195,5

381,2

1.662,6

..

Máy móc, thiết bị thông tin liên lạc (Triệu đô la Mỹ)

2.682,3

5.030,4

8.048,0

8.700,7

10.968,0

..

Máy và phụ tùng máy SX đồ uống, thực phẩm (Triệu đô la Mỹ)

327,0

411,2

322,2

363,0

362,3

..

Hàng điện tử, máy tính và linh kiện (Triệu đô la Mỹ)

7.873,8

13.166,4

17.784,3

18.823,5

23.211,4

27.892,4

Xăng,dầu (Triệu đô la Mỹ)

..

8.960,2

6.951,9

7.467,2

5.522,7

5.086,3

Dầu mỡ nhờn (Triệu đô la Mỹ)

54,2

57,8

56,7

61,4

354,5

..

Phân bón (Triệu đô la Mỹ)

..

1.693,5

1.706,2

1.240,8

1.439,2

1.124,9

Sắt, thép (Triệu đô la Mỹ)

..

6.019,9

6.701,2

7.732,1

7.491,7

8.051,8

Trong đó: Phôi thép (Triệu đô la Mỹ)

..

325,2

234,9

342,1

687,7

328,4

Chì (Triệu đô la Mỹ)

246,3

226,4

276,9

302,4

244,4

..

Đồng (Triệu đô la Mỹ)

1.162,2

1.099,0

1.201,7

1.389,8

1.490,6

1.645,3

Kẽm (Triệu đô la Mỹ)

184,4

159,2

195,8

264,9

271,9

..

Nhôm (Triệu đô la Mỹ)

1.055,3

1.105,7

1.209,1

1.402,8

2.150,2

..

Kính xây dựng (Triệu đô la Mỹ)

99,1

200,0

164,3

148,9

158,5

..

Hoá chất (Triệu đô la Mỹ)

2.717,1

2.780,3

3.032,0

3.236,4

3.133,6

3.209,8

Chất dẻo (Triệu đô la Mỹ)

4.763,1

4.804,0

5.715,3

6.316,3

5.942,9

6.261,6

Sản phẩm chất dẻo (Triệu đô la Mỹ)

..

..

2.587,5

3.137,6

3.694,9

4.406,0

Malt (Triệu đô la Mỹ)

145,6

183,4

196,8

204,4

196,5

..

Nhựa đường (Triệu đô la Mỹ)

70,7

59,1

59,2

91,6

91,3

..

Bông (Triệu đô la Mỹ)

1.061,5

881,0

1.171,7

1.439,4

1.618,9

1.662,2

Xơ dệt (Sợi chưa xe) (Triệu đô la Mỹ)

588,2

553,1

538,2

483,2

1.528,7

1.606,0

Sợi dệt (Sợi xe) (Triệu đô la Mỹ)

953,0

867,9

987,3

1.137,0

..

..

Thuốc trừ sâu và nguyên liệu (Triệu đô la Mỹ)

664,9

699,8

786,2

829,5

786,3

725,1

Clanke (Triệu đô la Mỹ)

..

23,8

7,9

9,4

8,2

..

Giấy (Triệu đô la Mỹ)

1.080,9

1.163,9

1.329,9

1.427,7

1.423,1

1.515,1

Trong đó: Giấy Kraft (Triệu đô la Mỹ)

256,9

49,4

59,1

60,2

69,1

..

Nguyên, phụ liệu tân dược (Triệu đô la Mỹ)

1.292,0

267,8

308,1

354,4

338,9

381,2

Nguyên, phụ liệu giày dép (Triệu đô la Mỹ)

1.610,0

1.298,1

1.658,3

2.196,8

2.426,4

5.058,8

Phụ liệu may (Triệu đô la Mỹ)

6.791,1

1.793,6

2.109,9

2.371,3

2.581,5

..

Vải các loại (Triệu đô la Mỹ)

6.791,1

7.135,5

8.397,0

9.560,0

10.234,3

10.483,3

Nguyên phụ liệu sản xuất thuốc lá (Triệu đô la Mỹ)

311,7

331,4

293,0

288,7

274,4

319,4

Dầu, mỡ động thực vật (Triệu đô la Mỹ)

955,8

747,7

692,2

758,5

681,8

701,5

Bột mỳ (Triệu đô la Mỹ)

..

10,7

8,4

9,7

9,0

..

Lúa mỳ (Triệu đô la Mỹ)

814,2

769,9

619,5

648,8

600,9

1.005,0

Sữa và sản phẩm từ sữa (Triệu đô la Mỹ)

859,1

1.016,0

1.104,9

1.131,2

911,3

851,9

Tân dược (Triệu đô la Mỹ)

1.525,4

1.792,9

1.880,4

2.036,3

2.320,4

2.562,8

Điều hoà nhiệt độ (Triệu đô la Mỹ)

369,9

304,0

438,6

495,0

685,2

..

Xe máy (kể cả linh kiện đồng bộ) (Triệu đô la Mỹ)

832,8

637,3

566,2

391,3

367,9

418,7

Trong đó: Xe máy Nguyên chiếc (Triệu đô la Mỹ)

93,3

70,9

46,6

69,0

..

..

Trong đó: Linh kiện CKD, SKD, IKD xe máy (Triệu đô la Mỹ)

739,5

566,3

519,6

322,4

..

..

Xăng, dầu các loại (Nghìn tấn)

10.678,0

9.200,7

7.364,0

8.393,0

10.415,0

11.753,1

Trong đó’

..

..

..

..

..

..

Xăng (Nghìn tấn)

2.915,0

2.804,6

2.323,0

2.379,0

2.675,6

2.487,6

Dầu diesel (Nghìn tấn)

5.311,0

4.564,5

3.157,0

4.089,0

5.212,7

6.715,6

Dầu mazut (Nghìn tấn)

1.470,0

823,2

658,9

676,0

710,7

885,6

Dầu hỏa (Nghìn tấn)

17,0

29,4

24,7

29,0

40,7

..

Nhiên liệu máy bay (Nghìn tấn)

964,0

979,0

1.200,4

1.219,9

1.775,5

1.538,4

Phân bón (Nghìn tấn)

4.255,0

3.961,2

4.675,5

3.796,0

4.542,7

4.191,3

Trong đó:

..

..

..

..

..

..

Phân SA (Nghìn tấn)

894,0

1.156,5

1.115,6

924,0

1.040,5

1.037,2

Phân urê (Nghìn tấn)

1.128,0

504,1

797,9

221,0

620,8

608,0

Phân NPK (Nghìn tấn)

306,0

330,3

423,3

223,0

312,4

318,2

Phân DAP (Nghìn tấn)

624,0

764,3

976,1

960,0

978,8

805,7

Phân kali (Nghìn tấn)

951,0

837,5

1.021,9

988,0

971,7

1.007,5

Loại khác (Nghìn tấn)

353,0

368,5

340,8

481,0

618,3

414,7

Sắt, thép (Nghìn tấn)

7.382,0

7.612,7

9.455,0

11.753,0

15.513,2

18.327,1

Trong đó: Phôi thép (Nghìn tấn)

892,0

465,0

367,4

619,0

1.926,5

1.078,3

Ô tô nguyên chiếc (Chiếc)

54.647,0

26.680,0

35.787,0

70.516,0

126.163,0

112.497,0

Loại 9 chỗ ngồi trở xuống (Chiếc)

19.294,0

13.655,0

15.500,0

31.538,0

51.427,0

50.601,0

Loại trên 9 chỗ ngồi (Chiếc)

180,0

176,0

625,0

933,0

1.255,0

865,0

Ô tô tải (Chiếc)

14.282,0

8.762,0

15.331,0

23.476,0

48.991,0

47.246,0

Ô tô loại khác (Chiếc)

20.891,0

4.087,0

4.331,0

14.569,0

24.490,0

13.785,0

Bột mỳ (Nghìn tấn)

..

..

..

..

..

..

Clanke (Nghìn tấn)

..

..

..

..

..



Nguồn: Tổng Cục thống kê