Xếp hạng |
| Số dự án | Vốn đăng ký |
1 | Tổng số | 22.594 | 293.700,4 |
2 | Công nghiệp chế biến, chế tạo | 11.716 | 172.717,6 |
3 | Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác | 2.248 | 5.433,2 |
4 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ | 2.193 | 2.643,9 |
5 | Thông tin và truyền thông | 1.477 | 4.718,7 |
6 | Xây dựng | 1.384 | 10.658,7 |
7 | Vận tải, kho bãi | 607 | 4.280,9 |
8 | Hoạt động kinh doanh bất động sản | 581 | 52.203,7 |
9 | Dịch vụ lưu trú và ăn uống | 545 | 11.494,7 |
10 | Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản | 522 | 3.573,8 |
11 | Giáo dục và đào tạo | 316 | 741,2 |
12 | Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ | 236 | 495,1 |
13 | Hoạt động dịch vụ khác | 157 | 765,3 |
14 | Nghệ thuật, vui chơi và giải trí | 135 | 3.029,7 |
15 | Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội | 122 | 1.602,0 |
16 | Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí | 108 | 12.907,6 |
17 | Khai khoáng | 104 | 3.497,9 |
18 | Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm | 87 | 1.485,3 |
19 | Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải | 56 | 1.451,1 |